WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MANG TÍNH NGƯỢC ĐÃI
🌟
MANG TÍNH NGƯỢ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
가학적 (加虐的)
Danh từ
1
심하고 잔인하게 괴롭히는 것.
1
MANG TÍNH NGƯỢC ĐÃI
, MANG TÍNH HẠCH SÁCH: Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.